Có 2 kết quả:

地区 dì qū ㄉㄧˋ ㄑㄩ地區 dì qū ㄉㄧˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển phổ thông

khu đất, vùng đất, miền

Từ điển Trung-Anh

(1) local
(2) regional
(3) district (not necessarily formal administrative unit)
(4) region
(5) area
(6) as suffix to city name, means prefecture or county (area administered by a prefecture level city or county level city)
(7) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

khu đất, vùng đất, miền

Từ điển Trung-Anh

(1) local
(2) regional
(3) district (not necessarily formal administrative unit)
(4) region
(5) area
(6) as suffix to city name, means prefecture or county (area administered by a prefecture level city or county level city)
(7) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0